Bước tới nội dung

sagaal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Afar

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

sagaal

  1. chín.

Tiếng Ashraaf

[sửa]

Số từ

[sửa]

sagaal

  1. chín.

Tham khảo

[sửa]
  • Christopher R Green, Evan Jones, "Notes on the morphology of Marka (Af-Ashraaf)".

Tiếng Garre

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sagaal

  1. chín.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Girirra

[sửa]

Số từ

[sửa]

sagaal

  1. chín.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Somali

[sửa]

Số từ

[sửa]

sagaal

  1. chín.