sagaal
Giao diện
Tiếng Afar
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]sagaal
- chín.
Tiếng Ashraaf
[sửa]Số từ
[sửa]sagaal
- chín.
Tham khảo
[sửa]- Christopher R Green, Evan Jones, "Notes on the morphology of Marka (Af-Ashraaf)".
Tiếng Garre
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]sagaal
- chín.
Tham khảo
[sửa]Tiếng Girirra
[sửa]Số từ
[sửa]sagaal
- chín.
Tham khảo
[sửa]- Mekonnen Hundie Kumbi (2015) The Grammar of Girirra (A Lowland East Cushitic Language of Ethiopia) (bằng tiếng Anh). Addis Ababa, Ethiopia.
Tiếng Somali
[sửa]Số từ
[sửa]sagaal
- chín.