Bước tới nội dung

sagger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sagger

  1. Sạp nung đồ gốm (bằng đất sét chịu lửa để xếp các đồ gốm khi đem nung).

Tham khảo

[sửa]