Bước tới nội dung

saggy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

saggy (so sánh hơn saggyer, so sánh nhất saggyest)

  1. Xệ.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)