sai phân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Danh từ[sửa]

sai phân

  1. (Toán học) Sự chênh lệch giá trị hàm tại hai điểm gần nhau.
    sai phân tiến của f(x) là f(x+1)-f(x)
    sai phân lùi của f(x) là f(x)-f(x-1)

Dịch[sửa]