Bước tới nội dung

chênh lệch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨəjŋ˧˧ lə̰ʔjk˨˩ʨen˧˥ lḛt˨˨ʨəːn˧˧ ləːt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨeŋ˧˥ lek˨˨ʨeŋ˧˥ lḛk˨˨ʨeŋ˧˥˧ lḛk˨˨

Tính từ

[sửa]

chênh lệch

  1. Không bằng, không ngang nhau.
    Giá cả chênh lệch.
    Chênh lệch về tuổi tác.
  2. Không ngay thẳng, công bằng, chính trực.
    Ăn nói chênh lệch.
    Quản bao miệng thế lời chênh lệch (Hồ Xuân Hương)

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]