sailable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈseɪ.ɫə.bᵊl/

Tính từ[sửa]

sailable /ˈseɪ.ɫə.bᵊl/

  1. Có thể đi bằng thuyền được; có thể giương buồm đi được.

Tham khảo[sửa]