Bước tới nội dung

saintement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛ̃t.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

saintement /sɛ̃t.mɑ̃/

  1. Như thánh, thần thánh.
    Vivre saintement — sống như thánh

Tham khảo

[sửa]