saintement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɛ̃t.mɑ̃/
Phó từ[sửa]
saintement /sɛ̃t.mɑ̃/
- Như thánh, thần thánh.
- Vivre saintement — sống như thánh
Tham khảo[sửa]
- "saintement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
saintement /sɛ̃t.mɑ̃/