Bước tới nội dung

saisie-exécution

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

saisie-exécution gc

  1. (Luật học, pháp lý) Sự tịch biên động sản (của con nợ, để bán đấu giá).

Tham khảo

[sửa]