salaam alaikum
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- salam alaikum, salaam alaykum, salam alaykum, as-salaam alaikum, assalamu alaikum, assalamu alaykum, salaamu alaikum
Từ nguyên
[sửa]Mượn từ tiếng Ả Rập السَّلَامُ عَلَيْكُمْ (as-salāmu ʕalaykum, “bình an cho quý vị”). Từ sinh đôi với shalom aleichem.
Cách phát âm
[sửa]Thán từ
[sửa]salaam alaikum
Từ liên hệ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Liên kết mục từ tiếng Anh có tham số thừa
- Từ tiếng Anh vay mượn tiếng Ả Rập
- Từ tiếng Anh gốc Ả Rập
- Từ sinh đôi trong tiếng Anh
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Thán từ
- Thán từ tiếng Anh
- Mục tiếng Anh có chứa nhiều từ
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Hồi giáo/Tiếng Anh
- Từ điển đàm thoại tiếng Anh
- Chào hỏi/Tiếng Anh