shalom

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

shalom

  1. Câu chào tiếng Do Thái khi gặp nhau hay khi tạm biệt. Mang hàm ý chúc bạn được bình an.

Tham khảo[sửa]