salg
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | salg | salget |
Số nhiều | salg | salga, salgene |
salg gđ
- Sự bán.
- salg av øl og vin til salgs — Để bán.
- Sự bán hạ giá, khuyến mãi.
- Det er stor trengsel i forretningene under salget.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) salgssjef gđ: Giám đốc thương mãi
- (1) salgsverdi gđ: Trị giá bán.
- (1) salgbar : Bán được.
Tham khảo
[sửa]- "salg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)