salgsrepresentant
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | salgsrepresentant | salgsrepresentanten |
Số nhiều | salgsrepresentanter | salgsrepresentantene |
Danh từ
[sửa]salgsrepresentant gđ
- Đại diện thương mại.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "salgsrepresentant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)