representant
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | representant | representanten |
Số nhiều | representanter | representantene |
representant gđ
- Người thay mặt, đại diện, đại biểu.
- representanter på Stortinget
- Người tiêu biểu, tượng trưng.
- Dikteren Byron var en typisk representant for romantikken.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) salgsrepresentant: Đại diện thương mại.
Tham khảo[sửa]
- "representant". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)