salicaire
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sa.li.kɛʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
salicaire /sa.li.kɛʁ/ |
salicaires /sa.li.kɛʁ/ |
salicaire gc /sa.li.kɛʁ/
- (Thực vật học) Cây thiên khuất.
Tham khảo[sửa]
- "salicaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)