salissant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sa.li.sɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | salissant /sa.li.sɑ̃/ |
salissants /sa.li.sɑ̃/ |
Giống cái | salissant /sa.li.sɑ̃/ |
salissantes /sa.li.sɑ̃t/ |
salissant /sa.li.sɑ̃/
- Dễ bẩn.
- Le blanc est une couleur salissante — màu trắng là một màu dễ bẩn
- Làm bẩn người.
- Travail salissant — công việc làm bẩn người
- plantes salissantes — cỏ dại (ở đồng cỏ)
Tham khảo[sửa]
- "salissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)