Bước tới nội dung

salissant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.li.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực salissant
/sa.li.sɑ̃/
salissants
/sa.li.sɑ̃/
Giống cái salissant
/sa.li.sɑ̃/
salissantes
/sa.li.sɑ̃t/

salissant /sa.li.sɑ̃/

  1. Dễ bẩn.
    Le blanc est une couleur salissante — màu trắng là một màu dễ bẩn
  2. Làm bẩn người.
    Travail salissant — công việc làm bẩn người
    plantes salissantes — cỏ dại (ở đồng cỏ)

Tham khảo

[sửa]