Bước tới nội dung

salope

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
salope
/sa.lɔp/
salopes
/sa.lɔp/

salope gc /sa.lɔp/

  1. (Thông tục) Đồ đĩ.

Tham khảo

[sửa]