salsepareille
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sal.sə.pa.ʁɛj/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
salsepareille /sal.sə.pa.ʁɛj/ |
salsepareille /sal.sə.pa.ʁɛj/ |
salsepareille gc /sal.sə.pa.ʁɛj/
- (Thực vật học) Cây khúc khắc, cây thổ phục linh.
Tham khảo[sửa]
- "salsepareille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)