Bước tới nội dung

salutatory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sə.ˈluː.tə.ˌtɔr.i/

Tính từ

[sửa]

salutatory /sə.ˈluː.tə.ˌtɔr.i/

  1. Chào hỏi.

Tham khảo

[sửa]