Bước tới nội dung

samliv

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít samliv samlivet
Số nhiều samliv, samliver samliva, samlivene

samliv

  1. Sự chung sống, ở chung.
    et lykkelig samliv
  2. Sự chung sống về tình dục.
    Vi har ikke noe samliv for tida.

Tham khảo

[sửa]