samliv
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | samliv | samlivet |
Số nhiều | samliv, samliver | samliva, samlivene |
samliv gđ
- Sự chung sống, ở chung.
- et lykkelig samliv
- Sự chung sống về tình dục.
- Vi har ikke noe samliv for tida.
Tham khảo
[sửa]- "samliv", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)