Bước tới nội dung

samråd

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]

samråd

  1. Sự tham khảo, dọ hỏi ý kiến.
    Etter samråd med familien kjøpte han huset.

Tham khảo

[sửa]