samtale
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | samtale | samtalen |
Số nhiều | samtaler | samtalene |
samtale gđ
- Sự, cuộc nói chuyện, chuyện trò, đàm thoại.
- Statssjefene skal innlede samtaler om nedrustning.
- Vi hadde en hyggelig samtale igår.
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å samtale |
Hiện tại chỉ ngôi | samtaler |
Quá khứ | samtalte |
Động tính từ quá khứ | samtalt |
Động tính từ hiện tại | — |
samtale
- Nói chuyện, chuyện trò, đàm thoại. Vi samtalte om ulike ting.
Tham khảo[sửa]
- "samtale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)