Bước tới nội dung

samusa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đông Hương

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /samuˈsa/, [sɑmuˈsɑ]

Danh từ

[sửa]

samusa

  1. tỏi.