sanative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsæ.nə.tɪv/

Tính từ[sửa]

sanative /ˈsæ.nə.tɪv/

  1. Để trị bệnh, có thể chữa bệnh.

Tham khảo[sửa]