sanctus

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɑ̃k.tys/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
sanctus
/sɑ̃k.tys/
sanctus
/sɑ̃k.tys/

sanctus /sɑ̃k.tys/

  1. (Tôn giáo) Kinh xăngtut.

Tham khảo[sửa]