sandstone
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]sandstone (đếm được và không đếm được, số nhiều sandstones)
Tham khảo
[sửa]- "sandstone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
sandstone (đếm được và không đếm được, số nhiều sandstones)