Bước tới nội dung

sannferdig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc sannferdig
gt sannferdig
Số nhiều sannferdige
Cấp so sánh
cao

sannferdig

  1. Thật thà, thành thật, chân thật.
    en sannferdig historie
    en sannferdig person

Tham khảo

[sửa]