Bước tới nội dung

sannsynlighet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít sannsynlighet sannsynligheta, sannsynligheten
Số nhiều sannsynligheter sannsynlighetene

sannsynlighet gđc

  1. Sự rất có thể, có lẽ đúng, có lẽ thật.
    Det er stor sannsynlighet for at det blir fint vær.

Tham khảo

[sửa]