Bước tới nội dung

sannsynligvis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Phó từ

[sửa]

sannsynligvis

  1. Rất có thể, có lẻ đúng, có lẻ thật.
    Læreren er sannsynligvis syk.

Tham khảo

[sửa]