Bước tới nội dung

saouler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

saouler ngoại động từ /su.le/

  1. Như soûler.

Tham khảo

[sửa]