Bước tới nội dung

soûler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

soûler ngoại động từ /su.le/

  1. (Thân mật) Làm cho say.
  2. (Nghĩa bóng) Làm cho say sưa.
    L’odeur de l’argent suffit à le soûler — nơi đồng đủ làm cho nó say sưa
  3. (Văn học) Làm cho chán chê, làm cho thỏa thuê.
    Il soûlerait de luxe cette petite fille pauvre — ông ta hẳn là sẽ làm cho cô gái nghèo ấy thỏa thuê trong cảnh xa hoa

Tham khảo

[sửa]