Bước tới nội dung

saphène

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

saphène gc

  1. (Giải phẫu) Tĩnh mạch hiển.

Tính từ

[sửa]

saphène

  1. (Giải phẫu) Hiển.
    Veine saphène — tĩnh mạch hiển

Tham khảo

[sửa]