Bước tới nội dung

saphenous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sə.ˈfi.nəs/

Tính từ

[sửa]

saphenous /sə.ˈfi.nəs/

  1. saphena.

Tham khảo

[sửa]