Bước tới nội dung

sarbacane

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /saʁ.ba.kan/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sarbacane
/saʁ.ba.kan/
sarbacanes
/saʁ.ba.kan/

sarbacane gc /saʁ.ba.kan/

  1. Ống xì đồng.

Tham khảo

[sửa]