Bước tới nội dung

sarriette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.ʁjɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sarriette
/sa.ʁjɛt/
sarriette
/sa.ʁjɛt/

sarriette gc /sa.ʁjɛt/

  1. (Thực vật học) Cây húng hương.

Tham khảo

[sửa]