satirical
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
satirical
- Châm biếm, trào phúng.
- satiric poem — thơ trào phúng
- Thích châm biếm.
Tham khảo[sửa]
- "satirical". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)