satisfactorily
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌsæ.təs.ˈfæk.tə.ri.li/
![]() | [ˌsæ.təs.ˈfæk.tə.ri.li] |
Phó từ[sửa]
satisfactorily /ˌsæ.təs.ˈfæk.tə.ri.li/
- Một cách hài lòng.
Tham khảo[sửa]
- "satisfactorily". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)