saturer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sa.ty.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

saturer ngoại động từ /sa.ty.ʁe/

  1. Làm bão hòa.
  2. Làm cho chán chê, làm cho thỏa thuê.
    Saturer la curiosité de quelqu'un — làm cho thỏa thuê tính tò mò của ai

Tham khảo[sửa]