Bước tới nội dung

saulaie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
saulaie
/sɔ.lɛ/
saulaies
/sɔ.lɛ/

saulaie gc /sɔ.lɛ/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Rừng liễu.

Tham khảo

[sửa]