sauner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Nội động từ[sửa]

sauner nội động từ

  1. Cho ra muối (ruộng muối).
    Marais salant qui commence à sauner — ruộng muối bắt đầu cho ra muối

Tham khảo[sửa]