saupoudreur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɔ.pud.ʁœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | saupoudreur /sɔ.pud.ʁœʁ/ |
saupoudreur /sɔ.pud.ʁœʁ/ |
Giống cái | saupoudreur /sɔ.pud.ʁœʁ/ |
saupoudreur /sɔ.pud.ʁœʁ/ |
saupoudreur /sɔ.pud.ʁœʁ/
- (Để) Rắc.
- Flacon saupoudreur — lọ rắc (muối....)
Tham khảo
[sửa]- "saupoudreur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)