Bước tới nội dung

savamment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.va.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

savamment /sa.va.mɑ̃/

  1. (Một cách) Thông thái.
    Disserter savamment — nghị luận một cách thông thái
  2. Khéo léo.
    Agir savamment — hành động khéo léo

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]