simplement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɛ̃.plə.mɑ̃/
Phó từ[sửa]
simplement /sɛ̃.plə.mɑ̃/
- Giản dị.
- Vivre simplement — sống giản dị
- Thành thực.
- Avouer simplement qu’on s’est trompé — thành thực nhận rằng mình đã lầm
- Chỉ.
- Ils sont simplement deux amis — họ chỉ là hai người bạn
- purement et simplement — không hơn không kém, chỉ thế thôi
Tham khảo[sửa]
- "simplement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)