simplement
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /sɛ̃.plə.mɑ̃/
Phó từ
simplement /sɛ̃.plə.mɑ̃/
- Giản dị.
- Vivre simplement — sống giản dị
- Thành thực.
- Avouer simplement qu’on s’est trompé — thành thực nhận rằng mình đã lầm
- Chỉ.
- Ils sont simplement deux amis — họ chỉ là hai người bạn
- purement et simplement — không hơn không kém, chỉ thế thôi
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “simplement”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)