save for a rainy day

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cụm từ[sửa]

save for a rainy day

  1. Dành dụm để khi cần đến
  2. Làm khi lành để dành khi đau.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)