scaferlati
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ska.fɛʁ.la.ti/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
scaferlati /ska.fɛʁ.la.ti/ |
scaferlati /ska.fɛʁ.la.ti/ |
scaferlati gđ /ska.fɛʁ.la.ti/
Tham khảo
[sửa]- "scaferlati", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)