scalaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

scalaire

  1. (Toán học) Vô hướng.
    Grandeur scalaire — đại lượng vô hướng

Danh từ[sửa]

scalaire

  1. (Động vật học) Cá thần tiên.

Tham khảo[sửa]