Bước tới nội dung

scatologique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ska.tɔ.lɔ.ʒik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực scatologique
/ska.tɔ.lɔ.ʒik/
scatologiques
/ska.tɔ.lɔ.ʒik/
Giống cái scatologique
/ska.tɔ.lɔ.ʒik/
scatologiques
/ska.tɔ.lɔ.ʒik/

scatologique /ska.tɔ.lɔ.ʒik/

  1. Tục tĩu.
    Plaisanterie scatologique — câi nói đùa tục tĩu

Tham khảo

[sửa]