schématique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃe.ma.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | schématique /ʃe.ma.tik/ |
schématiques /ʃe.ma.tik/ |
Giống cái | schématique /ʃe.ma.tik/ |
schématiques /ʃe.ma.tik/ |
schématique /ʃe.ma.tik/
- Xem schéma 1
- Représentation schématique — sự biểu diễn bằng sơ đồ
- Giản lược, sơ lược.
- Exposé schématique — sự trình bày sơ lược
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "schématique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)