scherzando
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /skɛrt.ˈsɑːn.ˌdoʊ/
Tính từ
[sửa]scherzando & phó từ /skɛrt.ˈsɑːn.ˌdoʊ/
- (Âm nhạc) Đùa cợt.
Tham khảo
[sửa]- "scherzando", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
scherzando & phó từ /skɛrt.ˈsɑːn.ˌdoʊ/