Bước tới nội dung

schlass

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực schlass
/ʃlas/
schlass
/ʃlas/
Giống cái schlass
/ʃlas/
schlass
/ʃlas/

schlass /ʃlas/

  1. (Thông tục) Say rượu.

Tham khảo

[sửa]