sciable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

sciable

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Cưa được, xẻ được.
    Pierre sciable — đá cưa được

Tham khảo[sửa]